Chỉ số ảnh hưởng (Impact Factor) của các Tạp chí Khoa học Việt Nam năm 2020
STT | Tên tạp chí | Cơ quan chủ quản | Tổng số bài (2015-2019) |
Tổng số trích dẫn năm 2020 | Chỉ số H-index |
Chỉ số ảnh hưởng (5 years IF) |
Chỉ mục quốc tế |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Journal of Science: Advanced Materials and Devices | Đại học Quốc gia Hà Nội | 267 | 1581 | 29 | 5.921 | SCIE, Scopus |
2 | Advances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 429 | 1490 | 53 | 3.474 | ESCI, Scopus |
3 | Journal of Advanced Engineering and Computation | Trường đại học Tôn Đức Thắng | 67 | 121 | 8 | 1.806 | ACI |
4 | Journal of Information and Telecommunication | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 82 | 139 | 12 | 1.695 | ACI |
5 | Vietnam Journal of Computer Science | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 116 | 191 | 20 | 1.647 | Scopus, ACI |
6 | Journal of Economics and Development | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 91 | 143 | 13 | 1.571 | ACI |
7 | Biomedical Research and Therapy | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG TpHCM | 435 | 335 | 15 | 0.772 | ESCI, Scopus, ACI |
8 | REV Journal on Electronics and Communications | Hội Vô tuyến Điện tử Việt Nam | 39 | 25 | 11 | 0.641 | |
9 | Vietnam Journal of Earth Sciences | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 184 | 114 | 12 | 0.622 | ESCI, Scopus, ACI |
10 | Acta Mathematica Vietnamica | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 234 | 135 | 20 | 0.579 | ESCI, Scopus |
11 | Vietnam Journal of Mathematics | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 296 | 156 | 17 | 0.527 | ESCI, Scopus |
12 | Vietnam Journal of Mechanics | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 136 | 68 | 13 | 0.5 | ACI |
13 | Ho Chi Minh City Open University Journal of Science: Economics and Business Administration | Trường Đại học Mở TpHCM | 73 | 32 | 5 | 0.438 | |
14 | Progress in Stem Cell | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG TpHCM | 19 | 8 | 5 | 0.421 | |
15 | East-West Journal of Mathematics | Nguyen Tat Thanh University & University of the Thai Chamber of Commerce | 73 | 28 | 9 | 0.387 | |
16 | Vietnam Journal of Chemistry | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 716 | 251 | 9 | 0.351 | ESCI, Scopus, ACI |
17 | VNU Journal of Science: Foreign Studies (Tạp chí khoa học: Nghiên cứu nước ngoài) |
Đại học Quốc gia Hà Nội | 302 | 100 | 13 | 0.331 | |
18 | Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering (Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam) |
Bộ Khoa học và Công nghệ | 179 | 55 | 6 | 0.307 | ACI |
19 | Journal of Computer Science and Cybernetics (Tạp chí Tin học và Điều khiển học) |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 117 | 33 | 10 | 0.286 | ACI |
20 | Journal of Asian Business and Economic Studies | Trường Đại học Kinh tế TP. HCM | 464 | 126 | 10 | 0.272 | ACI |
21 | VNU Journal of Science: Computer Science and Communication Engineering (Tạp chí Khoa học: Công nghệ thông tin và Truyền thông) |
Đại học Quốc gia Hà Nội | 64 | 17 | 6 | 0.266 | |
22 | VNU Journal of Science: Economics and Business (Tạp chí Khoa học: Kinh tế và Kinh doanh) |
Đại học Quốc gia Hà Nội | 244 | 65 | 11 | 0.266 | |
23 | Asian Journal of Economics and Banking | Trường Đại học Ngân hàng TPHCM | 58 | 15 | 4 | 0.259 | |
24 | Communications in Physics | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 217 | 55 | 8 | 0.254 | ACI |
25 | Vietnam Journal of Science and Technology (Tạp chí Khoa học và Công nghệ) |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 1036 | 243 | 8 | 0.235 | ACI |
26 | Vietnam Journal of Agricultural Sciences | Vietnam National University of Agricultural | 46 | 10 | 2 | 0.217 | |
27 | Southeast Asian Journal of Sciences | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 73 | 15 | 6 | 0.205 | |
28 | Academia Journal of Biology | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 423 | 86 | 10 | 0.204 | ACI |
29 | Vietnam Journal of Marine Science and Technology (Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển) |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 279 | 55 | 6 | 0.197 | |
30 | Can Tho University Journal of Science | Trường Đại học Cần Thơ | 319 | 59 | 5 | 0.185 | |
31 | VNU Journal of Science: Mathematics – Physics (Tạp chí Khoa học: Toán-Lý) |
Đại học Quốc gia Hà Nội | 227 | 38 | 11 | 0.167 | |
32 | Journal of Research and Development on Information and Communication Technology | Bộ Thông tin và Truyền thông | 43 | 7 | 3 | 0.158 | |
33 | VNU Journal of Science: Education Research (Tạp chí khoa học: Nghiên cứu giáo dục) |
Đại học Quốc gia Hà Nội | 191 | 30 | 7 | 0.157 | |
34 | Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 723 | 106 | 7 | 0.147 | |
35 | DLU Journal of Science (Tạp chí khoa học Đại học Đà Lạt) |
Trường Đại học Đà Lạt | 159 | 23 | 3 | 0.145 | ACI |
36 | Ho Chi Minh City Open University Journal of Science: Engineering and Technology | Trường Đại học Mở TP HCM | 64 | 9 | 2 | 0.141 | |
37 | VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology (Tạp chí Khoa học: Khoa học tự nhiên và Công nghệ) |
Đại học Quốc gia Hà Nội | 508 | 63 | 10 | 0.124 | |
38 | Journal of Science and Technology in Civil Engineering (Tạp chí Khoa học công nghệ xây dựng) |
Trường Đại học Xây dựng | 448 | 54 | 6 | 0.121 | ACI |
39 | VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences (Tạp chí Khoa học: Các Khoa học trái đất và Môi trường) |
Đại học Quốc gia Hà Nội | 415 | 46 | 10 | 0.112 | |
40 | Ho Chi Minh City Open University Journal of Science: Social Sciences | Trường Đại học Mở TP HCM | 55 | 6 | 4 | 0.109 | |
41 | Vietnam Journal of Biotechnology (Tạp chí Sinh học) |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | 285 | 31 | 5 | 0.109 | |
42 | Hue University Journal of Science: Economics and Development (Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Kinh tế và Phát triển) |
Đại học Huế | 208 | 21 | 4 | 0.1 | |
43 | Tạp chí Kinh tế và Quản trị kinh doanh - ĐH Mở HCM | Trường Đại học Mở TP HCM | 123 | - | - | - | |
44 | VNU Journal of Social Sciences and Humanities | Đại học Quốc gia Hà Nội | 481 | - | - | - | |
45 | VNU Journal of Science: Medical and Pharmaceutical Sciences (Tạp chí Khoa học: Y-Dược) |
Đại học Quốc gia Hà Nội | 165 | - | - | - | |
46 | Hue University Journal of Science: Natural Science (Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự nhiên) |
Đại học Huế | 212 | - | - | - | ACI |
47 | Tạp chí Quản lý và Kinh tế quốc tế | Trường Đại học Ngoại thương | 417 | - | - | - | |
48 | Chuyên san Các công trình Nghiên cứu và Phát triển về Công nghệ thông tin và Truyền thông | Bộ Thông tin và Truyền thông | 74 | - | - | - | |
49 | Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ | Trường Đại học Cần Thơ | 1293 | - | - | - | |
50 | VNU Journal of Science: Policy and Management Studies (Tạp chí Khoa học: Chính sach và Quản lý) |
Đại học Quốc gia Hà Nội | 182 | - | - | - | |
51 | Transport and Communications Science Journal (Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải) |
Trường Đại học Giao thông vận tải | 45 | - | - | - | |
52 | Hue University Journal of Science: Agriculture and Rural Development (Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn) |
Đại học Huế | 256 | - | - | - | |
53 | Ho Chi Minh city University of Education – Journal of Science (Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 1227 | - | - | - | |
54 | Tạp chí Khoa học Xã hội - ĐH Mở HCM | Trường Đại học Mở TP HCM | 35 | - | - | - | |
55 | Vietnam Journal of Hydrometeorology | Tổng cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường | 33 | - | - | - | |
56 | Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp | Trường Đại học Lâm Nghiệp | 609 | - | - | - | |
57 | Journal of Pediatric Research and Practice (Tạp chí Nghiên cứu và Thực hành Nhi khoa) |
Bệnh viện Nhi trung ương | 87 | - | - | - | ACI |
58 | Hue University Journal of Science: Social Sciences and Humanities (Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Xã hội và Nhân văn) |
Đại học Huế | 213 | - | - | - | |
59 | TNU Journal of Science and Technology (Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên) |
Đại học Thái Nguyên | 299 | - | - | - | ACI |
60 | VNU Journal of Science: Legal Studies | Đại học Quốc gia Hà Nội | 194 | - | - | - | |
61 | Journal of Mining and Earth Sciences | Trường Đại học mỏ - địa chất | 335 | - | - | - | |
62 | Tạp chí khoa học công nghệ và thực phẩm | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | 150 | - | - | - | |
63 | The Scientific Journal of Tra Vinh University (Tạp chí Khoa học Trường Đại học Trà Vinh) |
Trường Đại học Trà Vinh | 223 | - | - | - | |
64 | Vietnam Journal of Science and Technology (Series B) (Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt nam – Bản B) |
Bộ Khoa học và Công nghệ | 699 | - | - | - | |
65 | Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 1351 | - | - | - | |
66 | Journal of Science and Technology on Information and Communications (Tạp chí Khoa học công nghệ Thông tin và Truyền thông) |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 107 | - | - | - | |
67 | Petrovietnam journal (Tạp chí Dầu khí) |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 214 | - | - | - | |
68 | Journal of Military Science and Technology (Tạp chí Nghiên cứu Khoa học Công nghệ quân sự) |
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự | 850 | - | - | - | |
69 | Tạp chí Đại học Thủ Dầu Một | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 332 | - | - | - | |
70 | Tạp chí Khoa học Trường Đại học Vinh | Trường Đại học Vinh | 183 | - | - | - | |
71 | Scientific Journal of Tan Trao University (Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào) |
Trường Đại học Tân trào | 213 | - | - | - | |
72 | UED Journal of Social Sciences, Humanities and Education (Tạp chí Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục) |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 450 | - | - | - | |
73 | Hue University Journal of Science: Earth Science and Environment (Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Trái đất và Môi trường) |
Đại học Huế | 28 | - | - | - | |
74 | Hue University Journal of Science: Techniques and Technology (Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Kỹ thuật và Công nghệ) |
Đại học Huế | 40 | - | - | - | |
75 | Journal of Science and Technique | Trường Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn | 10 | - | - | - | |
76 | Tạp chí Kỹ thuật và Công nghệ - Trường ĐH Mở TpHCM | Trường Đại học Mở TpHCM | 46 | - | - | - | |
77 | Journal of Fisheries Science and Technology (Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản) |
Trường Đại học Nha Trang | 438 | - | - | - | |
78 | Vietnamese Journal of Food Control (Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm) |
Viện kiểm nghiệm An toàn vệ sinh thực phẩm Quốc gia | 51 | - | - | - | |
79 | The Vietnam Journal of Cardiovascular and Thoracic Surgery (Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam) |
Hội Phẫu thuật Tim Mạch và Lồng ngực Việt Nam | 185 | - | - | - | |
80 | Journal of 108-Clinical Medicine and Pharmacy (Tạp chí Y dược lâm sàng 108) |
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | 150 | - | - | - | |
81 | Journal of Science and Technique - Special Construction Engineering | Trường Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn | 11 | - | - | - | |
82 | Journal of Science and Technology (JST-UD) (Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng) |
Đại học Đà Nẵng | 1515 | - | - | - | |
83 | Journal of Science and Technique - Information and Communication Technology | Trường Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn | 59 | - | - | - |